ĐÁP ÁN CHO PHẦN: 文字 - 語彙(Từ Vựng - Hán Tự)
問題1
1 2
2 4
3 1
4 2
5 3
6 1
7 4
8 1
問題2
9 4
10 3
11 4
12 3
13 1
14 2
問題3
15 3
16 2
17 3
18 1
19 1
20 4
21 2
22 4
23 3
24 2
25 4
問題4
26 2
27 4
28 4
29 2
30 1
問題5
31 2
32 1
33 3
34 3
35 2
ĐÁP ÁN CHO PHẦN: 文法 (NGỮ PHÁP)
問題1
1 2
2 1
3 4
4 4
5 3
6 2
7 1
8 3
9 1
10 3
11 4
12 2
13 4
問題2
14 4
15 1
16 2
17 3
18 3
問題3
19 2
20 1
21 3
22 4
23 2
ĐÁP ÁN CHO PHẦN: 読解(ĐỌC HIỂU)
問題4
24 2
25 3
26 1
27 4
問題5
28 4
29 1
30 4
31 3
32 1
33 4
問題6
34 4
35 2
36 2
37 3
問題7
38 2
39 1
ĐÁP ÁN CHO PHẦN: 聴解(NGHE HIỂU)
問題1
1 2
2 3
3 1
4 3
5 4
6 3
問題2
1 2
2 1
3 2
4 4
5 2
6 3
問題3
1 2
2 4
3 4
問題4
1 2
2 3
3 1
4 2
問題5
1 1
2 3
3 2
4 1
5 3
6 1
7 2
8 2
9 3
Điểm đỗ – điểm liệt JLPT N3
Điểm tổng: Trên 95 điểm (Tối đa: 180 điểm)
Điểm kiến thức Ngôn Ngữ (Kanji, Từ vựng, Ngữ pháp): Trên 19 điểm (Tối đa: 60 điểm)
Điểm Đọc hiểu: Trên 19 điểm (Tối đa: 60 điểm)
Điểm Nghe hiểu: Trên 19 điểm (Tối đa: 60 điểm)