ĐÁP ÁN CHO PHẦN: 文字 - 語彙(Từ Vựng - Hán Tự)
問題1
1 3
2 4
3 2
4 4
5 1
6 3
7 2
8 1
9 3
問題2
10 4
11 2
12 2
13 1
14 3
15 1
問題3
16 4
17 2
18 2
19 1
20 4
21 3
22 3
23 1
24 3
25 4
問題4
26 4
27 3
28 2
29 1
30 3
問題5
31 4
32 4
33 3
34 1
35 2
ĐÁP ÁN CHO PHẦN: 文法 (NGỮ PHÁP)
問題1
1 4
2 1
3 3
4 1
5 2
6 3
7 2
8 1
9 4
10 2
11 3
12 2
13 4
14 4
15 1
問題2
16 2
17 3
18 3
19 4
20 1
問題3
21 3
22 1
23 4
24 1
25 2
ĐÁP ÁN CHO PHẦN: 読解(ĐỌC HIỂU)
問題4
26 4
27 2
28 2
29 1
問題5
30 3
31 4
32 1
問題6
33 3
34 1
ĐÁP ÁN CHO PHẦN: 聴解(NGHE HIỂU)
問題1
1 4
2 3
3 2
4 3
5 2
6 1
7 4
8 1
問題2
1 2
2 1
3 4
4 3
5 1
6 3
7 2
問題3
1 3
2 1
3 3
4 2
5 1
問題4
1 1
2 3
3 2
4 2
5 1
6 3
7 2
8 1
Điểm đỗ – điểm liệt JLPT N4
Điểm tổng: Trên 80 điểm (Tối đa: 180 điểm)
Điểm kiến thức Ngôn Ngữ & Đọc hiểu: Trên 38 điểm (Tối đa: 120 điểm)
Điểm Nghe hiểu: Trên 19 điểm (Tối đa: 60 điểm)