Cấu trúc
(Người/Động vật) + がいます
Cách dùng / Ý nghĩa
- ① Diễn tả trạng thái có người (động vật) nào đó (ở đâu đó).
Quảng cáo giúp Tiếng Nhật Đơn Giản duy trì Website LUÔN MIỄN PHÍ
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Ví dụ
いけに カエル がいます。
Trong ao có con ếch.
芝生に小鳥が三匹います。
Ở bãi có có 3 con chim nhỏ.
内は娘がいます。
Nhà tôi thì có con gái.