[1 THÁNG] Làm chủ 512 chữ Kanji Look and Learn | Ngày 20


STT Kanji Âm hán việt Ý nghĩa 305 場 Trường Nơi, địa điểm 306 戸 Hộ Cửa ( chính ) ....

[1 THÁNG] Làm chủ 512 chữ Kanji Look and Learn | Ngày 19


STT Kanji Âm hán việt Ý nghĩa 289 頭 Đầu Cái đầu 290 顔 Nhan Khuôn mặt 291 声 Thanh ....

[1 THÁNG] Làm chủ 512 chữ Kanji Look and Learn | Ngày 18


STT Kanji Âm hán việt Ý nghĩa 273 図 Đồ Bức họa, sơ đồ 274 官 Quan Công chức, quan ....

[1 THÁNG] Làm chủ 512 chữ Kanji Look and Learn | Ngày 17


STT Kanji Âm hán việt Ý nghĩa 257 医 Y Y học 258 始 Thủy Bắt đầu 259 終 Chung ....

[1 THÁNG] Làm chủ 512 chữ Kanji Look and Learn | Ngày 16


STT Kanji Âm hán việt Ý nghĩa 241 運 Vận Chở, vận chuyển 242 動 Động Hoạt động, di chuyển ....

[1 THÁNG] Làm chủ 512 chữ Kanji Look and Learn | Ngày 15


STT Kanji Âm hán việt Ý nghĩa 225 遠 Viễn Xa 226 近 Cận Gần 227 者 Giả Người 228 ....

[1 THÁNG] Làm chủ 512 chữ Kanji Look and Learn | Ngày 14


STT Kanji Âm hán việt Ý nghĩa 209 教 Giáo Dạy 210 室 Thất Phòng 211 羽 Vũ Đôi cánh ....

[1 THÁNG] Làm chủ 512 chữ Kanji Look and Learn | Ngày 13


STT Kanji Âm hán việt Ý nghĩa 193 家 Gia Nhà, gia đình 194 矢 Thỉ Mũi tên 195 族 ....

[1 THÁNG] Làm chủ 512 chữ Kanji Look and Learn | Ngày 12


STT Kanji Âm hán việt Ý nghĩa 176 味 Vị Hương vị, Khẩu vị 177 音 Âm Âm thanh, tiếng ....

[1 THÁNG] Làm chủ 512 chữ Kanji Look and Learn | Ngày 11


STT Kanji Âm hán việt Ý nghĩa 161 料 Liệu Nguyên liệu 162 理 Lý lý luận 163 反 Phản ....