[1 THÁNG] Làm chủ 512 chữ Kanji Look and Learn | Ngày 10


STT Kanji Âm hán việt Ý nghĩa 145 山 Sơn Núi 146 川 Xuyên Sông 147 林 Lâm Rừng thưa ....

[1 THÁNG] Làm chủ 512 chữ Kanji Look and Learn | Ngày 9


STT Kanji Âm hán việt Ý nghĩa 129 春 Xuân Mùa xuân 130 夏 Hạ Mùa hè 131 秋 Thu ....

[1 THÁNG] Làm chủ 512 chữ Kanji Look and Learn | Ngày 8


STT Kanji Âm hán việt Ý nghĩa 113 休 Hưu Nghỉ ngơi 114 走 Tẩu Chạy 115 起 Khởi Dậy ....

[1 THÁNG] Làm chủ 512 chữ Kanji Look and Learn | Ngày 7


STT Kanji Âm hán việt Ý nghĩa 97 入 Nhập Vào 98 出 Xuất Ra 99 市 Thị Chợ 100 ....

[1 THÁNG] Làm chủ 512 chữ Kanji Look and Learn | Ngày 6


STT Kanji Âm hán việt Ý nghĩa 81 大 Đại Lớn , to 82 小 Tiểu Nhỏ 83 高 Cao ....

[1 THÁNG] Làm chủ 512 chữ Kanji Look and Learn | Ngày 5


STT Kanji Âm hán việt Ý nghĩa 65 見 Kiến Nhìn 66 行 Hành Đi 67 米 Mễ Gạo 68 ....

[1 THÁNG] Làm chủ 512 chữ Kanji Look and Learn | Ngày 4


STT Kanji Âm hán việt Ý nghĩa 49 田 Điền Ruộng 50 力 Lực Sức mạnh 51 男 Nam Đàn ....

[1 THÁNG] Làm chủ 512 chữ Kanji Look and Learn | Ngày 3


STT Kanji Âm hán việt Ý nghĩa 33 上 Thượng Phía trên 34 下 Hạ Phía dưới 35 中 Trung ....

[1 THÁNG] Làm chủ 512 chữ Kanji Look and Learn | Ngày 2


STT Kanji Âm hán việt Ý nghĩa 17 日 Nhật Mặt trời 18 月 Nguyệt Mặt trăng 19 火 Hỏa ....

[1 THÁNG] Làm chủ 512 chữ Kanji Look and Learn | Ngày 1


STT Kanji Hán việt Ý nghĩa 1 一 Nhất 1 2 二 Nhị 2 3 三 Tam 3 4 四 ....