[Ngữ pháp N2] ~ にかかわらず/にかかわりなく:Bất kể…/ Không phân biệt…/ Cho dù…hay không thì…


Cấu trúc Danh từ + にかかわらず/にかかわりなく Vる・ Vない + にかかわらず/にかかわりなく  Cách dùng / Ý nghĩa ① Là cách nói bao hàm những yếu ....

[Ngữ pháp N2] ~ を問わず:Không kể… / Bất kể… / Không quan trọng là…/ Không yêu cầu là…/ Không đòi hỏi là…


Cấu trúc Danh từ  + を問とわず Cách dùng / Ý nghĩa ① “A を問とわず B“ nghĩa là ”Dù A có hay không thì B ....

[Ngữ pháp N2] ~ といった:Ví dụ như…/ Những thứ như …


Cấu trúc Danh từ 1、Danh từ 2 . . . + といった + Danh từ 3 Cách dùng / Ý ....

[Ngữ pháp N2] ~ にしろ~にしろ/にせよ~にせよ:Dù là… hay… / Dù có…hay không (thì)


Cấu trúc Danh từ + にしろ/にせよ 〜 にしろ/にせよVる・ Vない + にしろ/にせよ 〜 にしろ/にせよ Cách dùng / Ý nghĩa ① Là cách nói ....

[Ngữ pháp N2] ~ にしても 〜 にしても:Cho dù là…hay…thì…


Cấu trúc Danh từ + にしても 〜 にしてもVる・ Vない + にしても 〜 にしても Cách dùng / Ý nghĩa ① Nêu lên hai ....

[Ngữ pháp N2-N1] ~ というか ~ というか:Có thể nói là…cũng có thể nói là… / Không biết nên nói là… hay…nữa/ Vừa có vẻ như…vừa có vẻ như…


Cấu trúc [Động từ thể từ điển] + というか ~ というか[Danh từ] + というか[Tính từ -na] + というか Cách dùng ....

[Ngữ pháp N3-N2] ~ やら ~ やら:Vừa…vừa…/ Nào là…nào là…


Cấu trúc Động từ thể từ điển + やら ~ やらDanh từ + やら ~ やらTính từ い + やら ~ ....

[Ngữ pháp N2] ~ につけ/につけて:Cứ mỗi lần… là lại…/ Hễ… là…/ Cứ làm… là lại…/ Cứ mỗi khi… là…


Cấu trúc Động từ thể từ điển + につけ/につけて Cách dùng / Ý nghĩa ① Là cách nói mang tính thành ....

[Ngữ pháp N2] ~ に応じて:Dựa vào…/ Tuỳ theo…/ Phụ thuộc vào…/ Tương ứng với…


Cấu trúc Danh từ + に応おうじて、~Danh từ + に応おうじ、~Danh từ 1 + に応おうじた + Danh từ 2 Cách dùng / Ý ....

[Ngữ pháp N2] ~次第で/次第だ:Tuỳ theo…/ Tùy thuộc…/ Phụ thuộc vào …


Cấu trúc Danh từ + 次第しだいで/次第しだいだ Cách dùng / Ý nghĩa ① Diễn tả ý nghĩa tùy thuộc vào N mà ....