Số nét
5
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 丼
- 井丶
- 二丿丨丶
- 一一丿丨丶
Hán tự
TỈNH, ĐẢM
Nghĩa
Bát, tô đựng thức ăn
Âm On
トン タン ショウ セイ
Âm Kun
どんぶり
Đồng âm
性省情井並請静星精併晴浄姓晶靖醒談担炎曇淡胆鹸淫
Đồng nghĩa
碗
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Bát, tô đựng thức ăn Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
丼
ông CHỦ 丶đã cầm cái BÁT 丼 nhảy xuống cái giếng 井...
ông CHỦ rửa BÁT ở cái GIẾNG rất ĐẢM
- 1)Bát, tô đựng thức ăn
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
亡命 | ぼうめい | lưu vong; sự lưu vong; sự tha hương |
任命 | にんめい | sự chỉ định; sự bổ nhiệm |
任命式 | にんめいしき | Lễ phong chức; lễ bổ nhiệm |
任命状 | にんめいじょう | Văn bản bổ nhiệm; văn bản chỉ định |
余命 | よめい | ngày tháng còn lại của cuộc đời |
Ví dụ Âm Kun
カツ丼 | カツどんぶり | Món cơm với thịt heo tẩm bột rán | |
丼物 | どんぶりぶつ | VẬT | Đồ ăn đựng trong bát lớn |
丼鉢 | どんぶりはち | BÁT | Chơi bóng |
丼飯 | どんぶりめし | PHẠN | Tô cơm |
玉子丼 | たまごどんぶり | NGỌC TỬ | Bon nhanh (của) gạo nghiện rượu với những trứng nhọt |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 刑亙井形妍併枅型荊剏垪屏畊笄胼迸開餅研穽
VÍ DỤ PHỔ BIẾN