Số nét
1
Cấp độ
JLPTN5
Bộ phận cấu thành
- 丿
Hán tự
丿 - PHIỆT, TRIỆT
Nghĩa
Âm Kun
えい よう
Âm On
ヘツ
Đồng âm
閥撤徹哲屮
Đồng nghĩa
乀乁乂乄
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Ta gọi là cái phẩy, là một nét phẩy của chữ. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

丿
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 万丑垂乃乂才丈千少壬不友夭尹右左史乍必布
VÍ DỤ PHỔ BIẾN