Số nét
2
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 乃
- 丿
Hán tự
乃 - NÃI, ÁI
Nghĩa
Bèn (làm gì)
Âm Kun
の すなわ.ち なんじ
Âm On
ナイ ダイ ノ アイ
Đồng âm
能耐奈捺愛哀挨曖
Đồng nghĩa
之奈
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Bèn, tiếng nói nối câu trên. Tiếng gọi mày tao. Một âm là ái. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

乃
Nãi là tiếng nối sau cho mười ba người.
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 仍孕朶秀乂及才丈千万丑少壬不友丿夭尹右左
VÍ DỤ PHỔ BIẾN