Số nét
10
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 倖
- 亻幸
Hán tự
HÃNH
Nghĩa
May mắn
Âm On
コウ
Âm Kun
しあわ.せ さいわ.い
Đồng âm
行幸衡茎杏亨桁
Đồng nghĩa
幸吉運利亨瑞禎隆
Trái nghĩa
Giải nghĩa
May. Như kiểu hãnh [僥倖] cầu may. Cũng cùng nghĩa như chữ hạnh [幸] may. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
倖
Người hạnh phúc thì luôn HÃNH diện
Nguời có đất có tiền (yên) thì hạnh phúc rùi
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
倖臣 | こうしん | HÃNH THẦN | Trung thần |
射倖 | しゃこう | XẠ HÃNH | Sự suy xét |
薄倖 | はっこう | BẠC HÃNH | Bất hạnh |
僥倖 | ぎょうこう | HÃNH | Tình cờ |
射倖心 | しゃこうしん | XẠ HÃNH TÂM | Tinh thần suy đoán |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 逹幸僻鐸倅宰梓辜辞滓辟辣辛辨辧薛圉報瓣辯
VÍ DỤ PHỔ BIẾN