Created with Raphaël 2.1.212345678910

Số nét

10

Cấp độ

JLPTN1

Bộ phận cấu thành

Hán tự

UY, OA, NỤY

Nghĩa
Xa thăm thẳm
Âm On
Âm Kun
したが.う
Đồng âm
委威慰尉畏渦鍋歪萎
Đồng nghĩa
遠訪深
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Uy trì [倭遲] xa thăm thẳm. Một âm là oa. Giải nghĩa chi tiết

MẸO NHỚ NHANH

Giải Nghĩa kanji 倭

Người đứng lên lo chuyện thóc lúa là phụ nữ ở nhật gọi là OA nhân

Oa (người nhật cổ) là lùn, thảo nào gọi là nhật lùn

  • 1)
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ Âm Kun
わじん UY NHÂN(từ cổ) người Nhật
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Onyomi

KANJ TƯƠNG TỰ

  • 萎俐逶委侫僂痿佞偃姙矮案宴倶娯桜徐恕租値
VÍ DỤ PHỔ BIẾN

Tác giả Tiếng Nhật Đơn Giản

📢 Trên con đường dẫn đến THÀNH CÔNG, không có DẤU CHÂN của những kẻ LƯỜI BIẾNG


Mình là người sáng lập và quản trị nội dung cho trang Tiếng Nhật Đơn Giản
Những bài viết trên trang Tiếng Nhật Đơn Giản đều là kiến thức, trải nghiệm thực tế, những điều mà mình học hỏi được từ chính những đồng nghiệp Người Nhật của mình.

Hy vọng rằng kinh nghiệm mà mình có được sẽ giúp các bạn hiểu thêm về tiếng nhật, cũng như văn hóa, con người nhật bản. TIẾNG NHẬT ĐƠN GIẢN !

+ Xem thêm