Số nét
10
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 倭
- 亻委
- 亻禾女
Hán tự
UY, OA, NỤY
Nghĩa
Xa thăm thẳm
Âm On
ワ イ
Âm Kun
したが.う
Đồng âm
委威慰尉畏渦鍋歪萎
Đồng nghĩa
遠訪深
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Uy trì [倭遲] xa thăm thẳm. Một âm là oa. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

倭
Người đứng lên lo chuyện thóc lúa là phụ nữ ở nhật gọi là OA nhân
Oa (người nhật cổ) là lùn, thảo nào gọi là nhật lùn
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
倭人 | わじん | UY NHÂN | (từ cổ) người Nhật |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 萎俐逶委侫僂痿佞偃姙矮案宴倶娯桜徐恕租値
VÍ DỤ PHỔ BIẾN