Số nét
4
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 允
- 厶儿
Hán tự
DUẪN, DOÃN
Nghĩa
Tính thành thật
Âm On
イン
Âm Kun
じょう まこと.に ゆるす
Đồng âm
団断段短端鍛
Đồng nghĩa
誠真正
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Thành thực. Đáng. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

允
Mũi phổng to chân đứng vênh vênh nhưng tính DUẪN rất thật thà
Một mình RIÊNG TƯ, BƯỚC ĐI --» là đã ỨNG DUẪN ĐỒNG Ý một cách THÀNH THẬT
Khư khư Đi lại DUẪN rất thật thà
Duẫn đại ca là Người đi làm với phong cách Riêng tư Thật thà.
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
允可 | いんか | DUẪN KHẢ | Sự cho phép |
允許 | いんきょ | DUẪN HỨA | Sự cho phép |
承允 | しょういん | THỪA DUẪN | Đồng ý |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 充吮云公勾仏匹去広弘台払弁兄四兀瓜牟光兆
VÍ DỤ PHỔ BIẾN