Số nét
8
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 其
- 卄一一一八
- 一丨丨一一一八
- 八
Hán tự
KÌ, KÍ, KI
Nghĩa
Thửa, lời nói chỉ vào chỗ nào. Một âm là kí. Lại một âm là ki, lời nói đưa đẩy.
Âm On
キ ギ ゴ
Âm Kun
それ その
Đồng âm
期機記近示技紀居己既旗岐枝奇寄棋祈騎碁幾忌伎磯几彐祇畿
Đồng nghĩa
彼
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Thửa, lời nói chỉ vào chỗ nào. Một âm là kí. Lại một âm là ki, lời nói đưa đẩy. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

其
Dụng CỤ gì mà KÌ quái có 2 tai (vì thừa 4 cái phẩy trên đầu chữ CỤ)
耳 tai 具 cụ thật là kì 其
KÌ quặc Trên người có tận Tám cái Tai
Kì có 8 quả Cam
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
其の上 | そのうえ | KÌ THƯỢNG | Hơn nữa |
其の儘 | そのまま | KÌ TẪN | Không thay đổi |
其の後 | そののち | KÌ HẬU | Sau đó |
其の物 | そのもの | KÌ VẬT | Bản thân cái đó |
其の上で | そのうえで | KÌ THƯỢNG | Hơn nữa |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
其れ | それ | KÌ | Nó |
其れで | それで | KÌ | Và |
其れに | それに | KÌ | Bên cạnh đó |
其れから | それから | KÌ | Sau đó |
其れでは | それでは | KÌ | Trong trường hợp đó |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 基淇期棋欺斯朞棊祺稘具坩拑邯典甚某呉兵疳
VÍ DỤ PHỔ BIẾN