Số nét
5
Cấp độ
JLPTN2
Bộ phận cấu thành
- 冊
- 冂丨丨一
- 冂廾
Hán tự
SÁCH
Nghĩa
Quyển sách
Âm On
サツ サク
Âm Kun
ふみ
Đồng âm
策索柵
Đồng nghĩa
本文典
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Một dạng của chữ [册]. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

Buộc 4 thanh lại thành sách
Thời xưa sách làm bằng thanh gỗ 4 thanh xếp thành hàng gắn với nhau bởi sợi dây ở giữa
Chắp tay Niệm Phật Đi Qua Biên giới rèn Sách
Sách làm bằng thanh gỗ bốn thanh xếp thành hàng gắn với nhau bởi sợi dây.
- 1)Một dạng của chữ [册].
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
冊子 | さっし | quyển sách nhỏ |
分冊 | ぶんさつ | quyển; tập |
別冊 | べっさつ | tập riêng |
短冊 | たんざく | mảnh giấy nhỏ, dài dùng để làm thơ |
KANJ TƯƠNG TỰ
- 柵珊刪侖扁倫偏崙崘淪雋遍跚棆嗣輪論篇騙鑰
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 一冊(いっさつ)Một (đối tượng ràng buộc)
- 冊数(さっすう)Số thứ bị ràng buộc
- 別冊(べっさつ)Vấn đề thêm
- 短冊(たんざく)Thẻ dọc nhỏ cho bài thơ