Created with Raphaël 2.1.2123546798101112131415

Số nét

15

Cấp độ

JLPTN1

Bộ phận cấu thành

Hán tự

LẪM

Nghĩa
 Lẫm liệt
Âm On
リン
Âm Kun
きびし.い
Đồng âm
林臨覧濫琳嵐藍
Đồng nghĩa
威凛勇峻
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Lẫm liệt [凜冽] rét quá. Dị dạng của chữ [凛]. Giải nghĩa chi tiết

MẸO NHỚ NHANH

Giải Nghĩa kanji 凜

Băng giá ở đầu nhưng cây lúa vẫn hồi sinh LẪM liệt

Cây lúa (hoà) nhữg Hồi Đầu thì tứi nước rât lẫm liệt

Hồi thời Lẫm liệt thì chỉ cần 1 cái nón là có thể gặt lúa dưới trời băng tuyết

  • 1)
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ Âm Kun
Onyomi

KANJ TƯƠNG TỰ

  • 稟穰凉稿稾廩懍醇諒諄諮鍄豪檀襃亶稠穣景税
VÍ DỤ PHỔ BIẾN

Tác giả Tiếng Nhật Đơn Giản

📢 Trên con đường dẫn đến THÀNH CÔNG, không có DẤU CHÂN của những kẻ LƯỜI BIẾNG


Mình là người sáng lập và quản trị nội dung cho trang Tiếng Nhật Đơn Giản
Những bài viết trên trang Tiếng Nhật Đơn Giản đều là kiến thức, trải nghiệm thực tế, những điều mà mình học hỏi được từ chính những đồng nghiệp Người Nhật của mình.

Hy vọng rằng kinh nghiệm mà mình có được sẽ giúp các bạn hiểu thêm về tiếng nhật, cũng như văn hóa, con người nhật bản. TIẾNG NHẬT ĐƠN GIẢN !

+ Xem thêm