Số nét
5
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 凹
- 凵
Hán tự
AO
Nghĩa
Lõm
Âm On
オウ
Âm Kun
くぼ.む へこ.む ぼこ
Đồng âm
奥幻
Đồng nghĩa
陥
Trái nghĩa
凸
Giải nghĩa
Lõm. Nguyễn Du [阮攸] : Ngạch đột diện ao [額凸面凹] (Long Thành cầm giả ca [龍城琴者歌]) Trán dô mặt gẫy. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
凹
Cái ao có chỗ lõm hình chữ U
凸凹 hố gà
凹凸: Lõm lồi
- 1)Lõm. Nguyễn Du [阮攸] : Ngạch đột diện ao [額凸面凹] (Long Thành cầm giả ca [龍城琴者歌]) Trán dô mặt gẫy.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
凸凹 | でこぼこ | lồi lõm |
凹む | へこむ | lõm; hằn xuống |
凹凸 | おうとつ | sự lồi lõm; không bằng phẳng |
凹面 | おうめん | lõm |
凹面鏡 | おうめんきょう | kính lõm; thấu kính lõm |
KANJ TƯƠNG TỰ
- 廿凵凸匈画函幽缶凶度凾恟洶缸席悩鬯脳涵罍
VÍ DỤ PHỔ BIẾN