Số nét
9
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 剃
- 弟刂
- 弚丿刂
- 八弔丿刂
- 八弓丨丿刂
Hán tự
THẾ
Nghĩa
Cắt tóc.
Âm On
テイ
Âm Kun
まい そ.る す.る
Đồng âm
体世切勢替妻誓逝漆凄貰梯丗
Đồng nghĩa
髪刈
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Cắt tóc. Cắt tóc đi tu gọi là thế phát [剃髮]. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
剃
đệ mang đao đi thế kéo để cạo râu
ĐỆ mang ĐAO đi đâu THẾ
Đệ tao nó bị Đao mới Cạo tóc THẾ!
Con trai có râu, luôn cầm dao cạo.
Vào THẾ nên ĐỆ phải dùng ĐAO
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 俤悌涕梯弟睇鵜前呼沸刹彿怫拂狒剰瓶剪佛判
VÍ DỤ PHỔ BIẾN