Số nét
2
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 卜
Hán tự
BẶC, BỐC
Nghĩa
Xem bói
Âm On
ボク
Âm Kun
うらな.う うらない
Đồng âm
北博爆薄撲泊簿舶鞄剥暴爆僕朴
Đồng nghĩa
占命筮
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Bói rùa. Bói thử. Giản thể của chữ [蔔]. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
卜
Ông Thầy bói CHẤT PHÁC BỐC thuốc từ vỏ Cây
Bốc quẻ Xem Bói bằng Tô.
Muốn bói toán thì phải với tay bốc quẻ
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
卜う | ぼくう | BẶC | Bói toán |
亀卜 | かめぼく | QUY BẶC | Thuật bói toán bằng mu rùa |
卜する | ぼくする | BẶC | Bói toán |
卜筮 | ぼくぜい | BẶC THỆ | Sự đoán |
卜者 | ぼくしゃ | BẶC GIẢ | Thầy bói |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 下上与仆卞外占朴圷卦峠垰訃梺裃閇鞐抃叔卓
VÍ DỤ PHỔ BIẾN