Số nét
5
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 叩
- 口卩
Hán tự
KHẤU
Nghĩa
Gõ. Hỏi. Lạy rập đầu xuống đất.
Âm On
コウ
Âm Kun
たた.く はた.く すぎ
Đồng âm
口丘
Đồng nghĩa
祈拝礼
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Gõ. Hỏi. Lạy rập đầu xuống đất. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
叩
OP là khấu mà EP là ấn
(Tù nhân) miệng ngậm tre Khấu đầu van xin
OnePiece đập nhau tới tấp
卩: tượng hình ng đứng gập đầu
口: Mồm
=> Khấu đầu mồm tạ tội
Đánh cho chảy máu (tiết) mồm ( khẩu)
Đập đầu xuống đất kêu cái 'ỐP'
Mồm bị đập hiện nguyên giấu.
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 命喞右卯加可叶句兄古号司史叱召石占台只叮
VÍ DỤ PHỔ BIẾN