Số nét
8
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 咋
- 口乍
Hán tự
咋 - TRÁCH, TRÁ
Nghĩa
Tiếng to. Một âm là trá.
Âm Kun
か.む く.う くら.う ら.う
Âm On
サク サ
Đồng âm
沢宅責措択査茶塗詐搾
Đồng nghĩa
大声
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Tiếng to. Một âm là trá. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

咋
Dậy sớm kê Bàn xem bói
Trách nhiệm của ô chủ là nuôi sò
Dậy SỚM đi BỐC vác vì lỡ ăn chơi TRÁC tán
Người chủ có TRÁCH nhiệm giữ bảo bối
Sa miệng thì TRÁCH móc
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 呂唾右史使若祐侶咸君告呑否佑宮唏哽吸吏梠
VÍ DỤ PHỔ BIẾN