Số nét
12
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 喩
- 口兪
- 口入一月巜
Hán tự
DỤ
Nghĩa
So sánh, ẩn dụ
Âm On
ユ
Âm Kun
たと.える さと.す
Đồng âm
予与余油遊裕預誘誉諭癒悠愉芋
Đồng nghĩa
較比
Trái nghĩa
Giải nghĩa
So sánh, ẩn dụ Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

喩
Em Nguyệt mồm kêu iku iku trong nhà là để DỤ trai.
- 1)metaphor
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
喩え たとえ sự so sánh | ||
引喩 いんゆ sự nói bóng gió | ||
喩える たとえるso | ||
換喩 かんゆ hoán dụ | ||
暗喩 あんゆ phép ẩn dụ | ||
比喩 ひゆ tỷ dụ; sự so sánh; sự ví von | ||
直喩 ちょくゆ TRỰC DỤ sự so sánh | ||
諷喩 lời gợi ý; lời nói bóng gió | ||
譬喩 ひゆ Sự so sánh; phép ẩn dụ | ||
隠喩 いんゆ phép ẩn dụ | ||
風喩 sự nói bóng gió | ||
比喩的 ひゆてき bóng; bóng bảy |
KANJ TƯƠNG TỰ
- 創愉揄渝愈楡瑜逾偸剳瘉剣劍蝓諭輸覦鍮臉龕
VÍ DỤ PHỔ BIẾN