Số nét
15
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 嘲
- 口朝
- 口龺月
- 口十日十月
Hán tự
TRÀO
Nghĩa
Riễu cợt.
Âm On
チョウ トウ
Âm Kun
あざけ.る
Đồng âm
爪
Đồng nghĩa
戯冗談嗤笑
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Riễu cợt. Như trào lộng [嘲弄] đùa cợt, trào tiếu [嘲笑] cười nhạo, trào phúng [嘲諷] cười cợt chế nhạo. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

嘲
Mới sáng mai đã mở mồm nói xấu người khác
Thật là tức trào máu vì mới sáng bị những lời nhạo báng
Sáng nay nhận được lời Chào nhưng lại kiểu Nhạo Báng, Trào Phúng, ghét thật
Mới sáng đã phun trào lời nhạo báng người khác
- 1)Riễu cợt. Như trào lộng [嘲弄] đùa cợt, trào tiếu [嘲笑] cười nhạo, trào phúng [嘲諷] cười cợt chế nhạo.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
嘲り あざけりsự nhạo báng | ||
嘲る あざけるchế diễu | ||
嘲弄 ちょうろうsự trào lộng | ||
嘲笑 ちょうしょうsự cười nhạo | ||
嘲罵 ちょうばsự mắng nhiếc; sự nhục mạ | ||
嘲笑う あざわらう sự nhạo báng |
KANJ TƯƠNG TỰ
- 糊潮廟蝴醐瑚楜韓餬湖朝葫啅胡膕嬋彈憚鄲鋸
VÍ DỤ PHỔ BIẾN