Số nét
6
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 夙
- 几歹
- 几一夕
Hán tự
夙 - TÚC
Nghĩa
Sớm, ngày xưa, cũ, kính cẩn.
Âm Kun
つとに はやい
Âm On
シュク
Đồng âm
続足玉宿息却即俗粛
Đồng nghĩa
早速旦旧旨古先前敬
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Sớm. Ngày xưa. Cũ. Kính cẩn. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

夙
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
夙に | つとに | Sớm và sáng sủa | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 机凪肌凩列咒冗亢鳬歹飢凡殘几死帆汎伉坑抗
VÍ DỤ PHỔ BIẾN