Số nét
11
Cấp độ
JLPTN3
Bộ phận cấu thành
- 寄
- 宀奇
- 宀大可
- 宀大丁口
Hán tự
KÍ
Nghĩa
Phó thác, ký gửi
Âm On
キ
Âm Kun
よ.る ~よ.り よ.せる
Đồng âm
期機記近示技紀居己既旗岐枝奇棋祈騎碁幾忌伎磯其几彐祇畿
Đồng nghĩa
預託送任頼依
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Phó thác. Gửi. Nhờ. Truyền đạt. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

Đứa lớn nhà tôi giữ hành lí cho khách ghé qua 寄.
Mái nhà to lớn vậy rất có khả năng là KÍ túc xá
Mái nhà ( 宀 ) to (大) có khả năng (可) Kí gửi (cầm cố) rất nhiều đồ
Cái gì to to dưới mái nhà
Dưới mái nha to có khả năng ký gửi
Trong nhà kí túc khả dụng cho người to béo
Cái mái nhà to như vậy khả năng lớn là Kí túc xá.
- 1)Phó thác. Như khả dĩ kí bách lí chi mệnh [可以寄百里之命] có thể phó thác cho công việc cai trị một trăm dặm được. Vì thế nên chịu gánh vác công việc phòng thủ ngoại cõi nước gọi là cương kí [疆寄].
- 2)Gửi. Như kí tín [寄信] gửi tín. Cao Bá Quát [高伯适] : Hạo ca kí vân thủy [浩歌寄雲水] (Quá Dục Thúy sơn [過浴翠山]) Hát vang gửi mây nước.
- 3)Nhờ. Như kí cư [寄居] ở nhờ.
- 4)Truyền đạt.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
北寄り | きたより | sự đến từ hướng Bắc (gió); từ phương bắc; từ hướng bắc |
南寄り | なんより | Từ phía nam (gió) |
寄せる | よせる | đặt bên cạnh; cộng; tập trung lại |
寄り道 | よりみち | tiện đường đi |
寄る | よる | ghé; tụ tập; gặp gỡ; chồng chất |
Ví dụ Âm Kun
寄せる | よせる | KÍ | Đặt bên cạnh |
事寄せる | ことよせる | SỰ KÍ | Giả vờ |
取り寄せる | とりよせる | Giữ lại | |
召し寄せる | めしよせる | Tới sự gọi (người nào đó) tới bạn | |
呼び寄せる | よびよせる | Tới sự gọi | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
寄る | よる | KÍ | Ghé |
寄る辺 | よるべ | KÍ BIÊN | Đặt đi |
年寄る | としよる | NIÊN KÍ | Để trồng cũ (già) |
持ち寄る | もちよる | TRÌ KÍ | Để tụ lại (mang cái gì đó) |
摩り寄る | すりよる | MA KÍ | Để vẽ đóng tới |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
似寄り | により | TỰ KÍ | Sự giống nhau |
最寄り | もより | TỐI KÍ | Bên cạnh |
身寄り | みより | THÂN KÍ | Họ hàng |
北寄り | きたより | BẮC KÍ | Sự đến từ hướng Bắc (gió) |
南寄り | なんより | NAM KÍ | Từ phía nam (gió) |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
寄与 | きよ | KÍ DỮ | Sự đóng góp |
寄付 | きふ | KÍ PHÓ | Sự tặng cho |
寄附 | きふ | KÍ PHỤ | Sự tặng cho |
数寄 | すき | SỔ KÍ | Tinh lọc nếm mùi |
寄寓 | きぐう | KÍ NGỤ | Tạm thời cư ngụ |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 奇掎椅欹倚剞畸騎崎埼笥菅烹婀渮舸猗棺喬喧
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 寄付する(きふする)Quyên tặng
- 寄生する(きせいする)Trở nên ký sinh
- 寄港する(きこうする)Dừng lại ở một cổng
- 寄る(よる)Ghé vào [vi]
- 年寄り(としより)Người cao tuổi
- 寄せる(よせる)Tập hợp [vt]