Số nét
4
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 尤
- 尢丶
- 一丿乚丶
Hán tự
尤 - VƯU
Nghĩa
Lạ, rất, càng. Oán trách, lầm lỗi. Hơn.
Âm Kun
もっと.も とが.める
Âm On
ユウ
Đồng âm
Đồng nghĩa
奇変超非過誤
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Lạ, rất, càng. Oán trách, lầm lỗi. Hơn. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

尤
Con chó bị đánh gãy chân
Muốn trở nên ưu tú hãy làm chủ sự yếu đuối (尢)
Vưu vật chỉ dành được khi làm Chủ được sự Yếu đuối.
CHÓ LẠ bị đánh gãy chân
Để tay 尤 thu được lúa 禾 ngon 旨 thì phải luyện tập 稽 và vui vẻ 稽
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
尤も | もっとも | VƯU | Khá đúng |
尤もらしい | もっともらしい | Có lý | |
ご無理ご尤も | ごむりごもっとも | Anh hoàn toàn không thể chối cãi | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
尤度 | ゆうど | VƯU ĐỘ | Sự có vẻ hợp lý |
ご尤も | ごゆうも | VƯU | Bạn (thì) khá phải(đúng) |
尤なる | ゆうなる | VƯU | Tráng lệ |
尤物 | ゆうぶつ | VƯU VẬT | Cái gì đó cấp trên |
御尤も | ごゆうも | NGỰ VƯU | Bạn (thì) khá phải(đúng) |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 尨肬疣犹厖就凶区犬尺双太丹不匁以永玉主斥
VÍ DỤ PHỔ BIẾN