Số nét
14
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 嶋
- 山鳥
Hán tự
ĐẢO
Nghĩa
Hòn đảo
Âm On
トウ
Âm Kun
しま
Đồng âm
道島導倒逃稲揺盗到陶刀謡桃遥瑶祷
Đồng nghĩa
島嶌
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Hòn đảo Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

嶋
Hòn đảo, xem 島
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 嶌蔦槝鳶鳳鳴樢搗鳩嗚塢鳧鳰鳫鴫鴉鴟鵈鳥鵤
VÍ DỤ PHỔ BIẾN