Created with Raphaël 2.1.21245368710911121314151617181920

Số nét

20

Cấp độ

JLPTN1

Bộ phận cấu thành

Hán tự

NHAM

Nghĩa
Đá
Âm On
ガン
Âm Kun
いわ いわお けわ.しい
Đồng âm
任岩賃妊稔癌
Đồng nghĩa
岩石
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Đá, đá nham Giải nghĩa chi tiết

MẸO NHỚ NHANH

Giải Nghĩa kanji 巌

Nghiêm cấm khai thác đá và nham thạch trên núi

Dưới núi là những tảng đá NHAM thạch nên cấm khai thác

Núi mà bên dưới có Thạch chắc chắn là đá NHAM

  • 1)
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ Âm Kun
きいわお KÌ NHAMNhững tảng đá lớn với hình thù quái dị
いわおあたま NHAM ĐẦUĐỉnh của một tảng đá lớn
とした いわおいわおとした Lởm chởm đá
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
いわおあたま NHAM ĐẦUĐỉnh của một tảng đá lớn
とした いわおいわおとした Lởm chởm đá
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Onyomi

KANJ TƯƠNG TỰ

  • 巖厳嚴儼厰懲瞰薇橄鼈澂廠幤徴微敢敞敝釐黴
VÍ DỤ PHỔ BIẾN

Tác giả Tiếng Nhật Đơn Giản

📢 Trên con đường dẫn đến THÀNH CÔNG, không có DẤU CHÂN của những kẻ LƯỜI BIẾNG


Mình là người sáng lập và quản trị nội dung cho trang Tiếng Nhật Đơn Giản
Những bài viết trên trang Tiếng Nhật Đơn Giản đều là kiến thức, trải nghiệm thực tế, những điều mà mình học hỏi được từ chính những đồng nghiệp Người Nhật của mình.

Hy vọng rằng kinh nghiệm mà mình có được sẽ giúp các bạn hiểu thêm về tiếng nhật, cũng như văn hóa, con người nhật bản. TIẾNG NHẬT ĐƠN GIẢN !

+ Xem thêm