Số nét
20
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 巌
- 山厳
- 山⺍厂敢
- 山⺍厂丅耳攵
- 山⺍厂一丨耳攵
Hán tự
NHAM
Nghĩa
Đá
Âm On
ガン
Âm Kun
いわ いわお けわ.しい
Đồng âm
任岩賃妊稔癌
Đồng nghĩa
岩石
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Đá, đá nham Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
巌
Nghiêm cấm khai thác đá và nham thạch trên núi
Dưới núi là những tảng đá NHAM thạch nên cấm khai thác
Núi mà bên dưới có Thạch chắc chắn là đá NHAM
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 巖厳嚴儼厰懲瞰薇橄鼈澂廠幤徴微敢敞敝釐黴
VÍ DỤ PHỔ BIẾN