Số nét
11
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 彪
- 虎彡
- 虍儿彡
- 卜丿乛七儿彡
Hán tự
BƯU
Nghĩa
Lốm đốm, con hổ con
Âm On
ヒョウ ヒュウ
Âm Kun
あや
Đồng âm
郵髟
Đồng nghĩa
斑豹虎
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Vằn con hổ. Văn vẻ. Con hổ con. Họ Bưu [彪]. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

彪
Hổ nghiễm nhiên có đôi chân vằn vằn như tóc sam
ở bưu điện có con hổ vằn
Thuỳ nhận sổ đất từ BƯU cục!
Hình ảnh một người (tư) đang dùng lược trải mái TÓC DÀI
Trồng 1000 bông hoa cỏ trên mặt đất bên cạnh BƯU điện
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 琥遞褫虎號虚處饕虔虞虜虐嘘瘧戯劇膚慮墟據
VÍ DỤ PHỔ BIẾN