Created with Raphaël 2.1.21234567891011

Số nét

11

Cấp độ

JLPTN1

Bộ phận cấu thành

  • 丿
Hán tự

BƯU

Nghĩa
Lốm đốm, con hổ con
Âm On
ヒョウ ヒュウ
Âm Kun
あや
Đồng âm
郵髟
Đồng nghĩa
斑豹虎
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Vằn con hổ. Văn vẻ. Con hổ con. Họ Bưu [彪]. Giải nghĩa chi tiết

MẸO NHỚ NHANH

Giải Nghĩa kanji 彪

Hổ nghiễm nhiên có đôi chân vằn vằn như tóc sam

ở bưu điện có con hổ vằn

Thuỳ nhận sổ đất từ BƯU cục!

Hình ảnh một người (tư) đang dùng lược trải mái TÓC DÀI

Trồng 1000 bông hoa cỏ trên mặt đất bên cạnh BƯU điện

  • 1)
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ Âm Kun
Onyomi

KANJ TƯƠNG TỰ

  • 琥遞褫虎號虚處饕虔虞虜虐嘘瘧戯劇膚慮墟據
VÍ DỤ PHỔ BIẾN

Tác giả Tiếng Nhật Đơn Giản

📢 Trên con đường dẫn đến THÀNH CÔNG, không có DẤU CHÂN của những kẻ LƯỜI BIẾNG


Mình là người sáng lập và quản trị nội dung cho trang Tiếng Nhật Đơn Giản
Những bài viết trên trang Tiếng Nhật Đơn Giản đều là kiến thức, trải nghiệm thực tế, những điều mà mình học hỏi được từ chính những đồng nghiệp Người Nhật của mình.

Hy vọng rằng kinh nghiệm mà mình có được sẽ giúp các bạn hiểu thêm về tiếng nhật, cũng như văn hóa, con người nhật bản. TIẾNG NHẬT ĐƠN GIẢN !

+ Xem thêm