Số nét
12
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 愕
- 忄咢
- 忄吅亏
- 忄吅一丂
- 忄口口亏
- 忄口口一丂
Hán tự
NGẠC
Nghĩa
Hớt hải, kinh ngạc.
Âm On
ガク
Âm Kun
おどろ.く
Đồng âm
顎
Đồng nghĩa
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Hớt hải, kinh ngạc. Tả cái dáng sợ hãi cuống cuồng. Như ngạc nhiên [愕然]. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

愕
Tim dựng đứng, 2 mắt chữ o và miệng mở to vì kinh ngạc
- 1)Hớt hải, kinh ngạc. Tả cái dáng sợ hãi cuống cuồng. Như ngạc nhiên [愕然].
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
愕然 | がくぜん | NHIÊN | Sự ngạc nhiên |
愕然と | がくぜんと | NHIÊN | Trong sự khủng bố |
驚愕 | きょうがく | KINH | Ngạc nhiên |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 萼咢諤鍔怐蕚鶚象鄂愃誇跨煦蒟鉤喝袴惜惇匐
VÍ DỤ PHỔ BIẾN