Số nét
12
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 揺
- 扌爫干凵
- 扌䍃
Hán tự
DAO
Nghĩa
Dao động, lắc
Âm On
ヨウ
Âm Kun
ゆ.れる ゆ.る ゆ.らぐ ゆ.るぐ ゆ.する ゆ.さぶる ゆ.すぶる うご.く
Đồng âm
道島導倒逃稲盗到陶刀謡桃遥瑶祷嶋
Đồng nghĩa
動振乱搖震
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Dao động. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

揺
Tay và móng tay đè lên 2 quả núi đôi ==> dao động, rung lắc
Tay và móng tay đang dao động cái can trên núi
Tay trao cho 2 quả núi thì chẳng dao động làm sao
Cầm đồ Sành Sứ mà Tay cứ RUN RẨY vì tâm đang DAO động
Tay rót bia cho sếp mà cứ run lẩy bẩy
Có 言 thì có CA DAO 歌謡
Có 手 Thì có DAO ĐỘNG 揺動
- 1)Dao động.
- 2)Run rẩy
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
動揺 | どうよう | dao động; dao động (tinh thần) |
揺する | ゆする | rung; lắc; đu đưa; lúc lắc |
揺らぐ | ゆらぐ | dao động; nao núng; không vững; lập loè; lung linh; bập bùng; rung; lắc; đu đưa; lúc lắc |
揺り篭 | ゆりかご | nôi |
揺る | ゆる | rung; lắc; đu đưa; lúc lắc |
Ví dụ Âm Kun
揺れる | ゆれる | DAO | Bập bồng |
木を揺れる | きをゆれる | Rung cây | |
左右に揺れる | さゆうにゆれる | Lảo đảo | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
揺るぐ | ゆるぐ | DAO | Dao động |
揺るぎない | ゆるぎない | Chất rắn | |
揺るぎ無い | ゆるぎない | Vững vàng | |
貧乏揺るぎ | びんぼうゆるぎ | Vận động ít | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
揺るぐ | ゆるぐ | DAO | Dao động |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
ブランコが揺れ動く | ぶらんこがゆれうごく | Đánh đu | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
揺らぐ | ゆらぐ | DAO | Dao động |
決心が揺らぐ | けっしんがゆらぐ | Quyết tâm bị lung lay | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
揺すぶる | ゆすぶる | DAO | Rung chuyển |
木を揺すぶる | きをゆすぶる | Tới sự rung chuyển một cái cây (cho quả) | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
動揺 | どうよう | ĐỘNG DAO | Dao động |
動揺する | どうよう | ĐỘNG DAO | Dao động (tinh thần) |
揺曳 | ようえい | DAO DUỆ | Đu đưa |
揺籃 | ようらん | DAO | Cái nôi |
揺籃期 | ようらんき | DAO KÌ | Tuổi còn ãm ngửa |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 遥謡援湃瑶搖採授掏捍拜拝抓扞擒拌旆揮歯揃
VÍ DỤ PHỔ BIẾN