Số nét
13
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 暘
- 日昜
- 日旦勿
- 日日一勿
- 日旦勹丿丿
- 日日一勹丿丿
Hán tự
DƯƠNG
Nghĩa
Mặt trời mọc. Tạnh ráo.
Âm On
ヨウ
Âm Kun
Đồng âm
当養堂洋陽揚糖唐羊楊痒瘍
Đồng nghĩa
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Mặt trời mọc. Tạnh ráo. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

暘
- 1)Mặt trời mọc.
- 2)Tạnh ráo.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 昜易煬裼瘍蜴蝪腸楊暢場湯揚陽錫剔忽物吻刎
VÍ DỤ PHỔ BIẾN