Số nét
11
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 梧
- 木吾
- 木五口
Hán tự
梧 - NGÔ, NGỘ
Nghĩa
Cây ngô đồng
Âm Kun
あおぎり
Âm On
ゴ
Đồng âm
午誤遇悟呉吾
Đồng nghĩa
木
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Ngô đồng [梧桐] cây ngô đồng. Chi ngô [枝梧] chống chỏi, có khi viết là chi ngô [支吾]. Một âm là ngộ. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

梧
Mang hẳn cây ngô đồng cho tôi
- 1)Ngô đồng [梧桐] cây ngô đồng.
- 2)Chi ngô [枝梧] chống chỏi, có khi viết là chi ngô [支吾].
- 3)Một âm là ngộ. Như khôi ngộ [魁梧] vạm vỡ, lanh mẩu. $ Ta quen đọc là chữ ngô cả.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
亡命 | ぼうめい | lưu vong; sự lưu vong; sự tha hương |
任命 | にんめい | sự chỉ định; sự bổ nhiệm |
任命式 | にんめいしき | Lễ phong chức; lễ bổ nhiệm |
任命状 | にんめいじょう | Văn bản bổ nhiệm; văn bản chỉ định |
余命 | よめい | ngày tháng còn lại của cuộc đời |
Ví dụ Âm Kun
梧桐 | あおぎり | NGÔ ĐỒNG | Cây ngô đồng |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 晤梠牾珸棺極疎喋格桔桐悟唔圄槌楫架枯勅柘
VÍ DỤ PHỔ BIẾN