Số nét
9
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 歪
- 不正
- 不一止
- 丕正
Hán tự
OAI, OA
Nghĩa
Méo lệch
Âm On
ワイ エ
Âm Kun
いが.む いびつ ひず.む ゆが.む
Đồng âm
渦倭鍋
Đồng nghĩa
傾曲斜
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Méo lệch. Ta quen đọc là chữ oa. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
歪
Việc bất chính mà oai
Việc bất chính làm méo mó
Làm việc bất chính mà còn ra oai
Việc làm bất chính là bẻ cong sự thật
Chuyện PHI lý ở trên CHÍNH ĐÁNG => thì sẽ bị MÓP MÉO
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 祓罘胚秡肴歩拔否坏抔吏亙网丕丱仗凶区丹不
VÍ DỤ PHỔ BIẾN