Created with Raphaël 2.1.2132457689

Số nét

9

Cấp độ

JLPTN1

Bộ phận cấu thành

Hán tự

OAI, OA

Nghĩa
Méo lệch
Âm On
ワイ
Âm Kun
いが.む いびつ ひず.む ゆが.む
Đồng âm
渦倭鍋
Đồng nghĩa
傾曲斜
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Méo lệch. Ta quen đọc là chữ oa. Giải nghĩa chi tiết

MẸO NHỚ NHANH

Giải Nghĩa kanji 歪

Việc bất chính mà oai

Việc bất chính làm méo mó

Làm việc bất chính mà còn ra oai

Việc làm bất chính là bẻ cong sự thật

Chuyện PHI lý ở trên CHÍNH ĐÁNG => thì sẽ bị MÓP MÉO

  • 1)
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ Âm Kun
ゆがむ OAIBẻ cong
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
いびつど OAI ĐỘMặt nghiêng (những thông tin được thống kê)
いびつりょく OAI LỰCNhấn mạnh
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Onyomi
わいきょく OAI KHÚCSự xuyên tạc
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

KANJ TƯƠNG TỰ

  • 祓罘胚秡肴歩拔否坏抔吏亙网丕丱仗凶区丹不
VÍ DỤ PHỔ BIẾN

Tác giả Tiếng Nhật Đơn Giản

📢 Trên con đường dẫn đến THÀNH CÔNG, không có DẤU CHÂN của những kẻ LƯỜI BIẾNG


Mình là người sáng lập và quản trị nội dung cho trang Tiếng Nhật Đơn Giản
Những bài viết trên trang Tiếng Nhật Đơn Giản đều là kiến thức, trải nghiệm thực tế, những điều mà mình học hỏi được từ chính những đồng nghiệp Người Nhật của mình.

Hy vọng rằng kinh nghiệm mà mình có được sẽ giúp các bạn hiểu thêm về tiếng nhật, cũng như văn hóa, con người nhật bản. TIẾNG NHẬT ĐƠN GIẢN !

+ Xem thêm