Số nét
5
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 汀
- 氵丁
Hán tự
汀 - ĐINH
Nghĩa
Bãi thấp, bãi sông. Sông Đinh
Âm Kun
みぎわ なぎさ
Âm On
テイ
Đồng âm
定町営停庭丁廷頂訂亭艇錠鼎
Đồng nghĩa
法沿堤坂崎泊
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Bãi thấp, bãi sông. Sông Đinh. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

汀
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
汀渚 | みぎわなぎさ | CHỬ | Đổ cát quán rượu |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 河可司汁打庁叮汗江汐丞池汝汕汢灯犲予沖町
VÍ DỤ PHỔ BIẾN