[Giải Nghĩa Kanji] 汀 – ĐINH :  Bãi thấp, bãi sông. Sông Đinh

Created with Raphaël 2.1.212345

Số nét

5

Cấp độ

JLPTN1

Bộ phận cấu thành

Hán tự

- ĐINH

Nghĩa
 Bãi thấp, bãi sông. Sông Đinh
Âm Kun
みぎわ なぎさ
Âm On
テイ
Đồng âm
定町営停庭丁廷頂訂亭艇錠鼎
Đồng nghĩa
法沿堤坂崎泊
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Bãi thấp, bãi sông. Sông Đinh. Giải nghĩa chi tiết

MẸO NHỚ NHANH

Giải Nghĩa kanji 汀

  • 1)
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ Âm Kun
みぎわなぎさ CHỬĐổ cát quán rượu
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Onyomi

KANJ TƯƠNG TỰ

  • 河可司汁打庁叮汗江汐丞池汝汕汢灯犲予沖町
VÍ DỤ PHỔ BIẾN

Tác giả Tiếng Nhật Đơn Giản

📢 Trên con đường dẫn đến THÀNH CÔNG, không có DẤU CHÂN của những kẻ LƯỜI BIẾNG


Mình là người sáng lập và quản trị nội dung cho trang Tiếng Nhật Đơn Giản
Những bài viết trên trang Tiếng Nhật Đơn Giản đều là kiến thức, trải nghiệm thực tế, những điều mà mình học hỏi được từ chính những đồng nghiệp Người Nhật của mình.

Hy vọng rằng kinh nghiệm mà mình có được sẽ giúp các bạn hiểu thêm về tiếng nhật, cũng như văn hóa, con người nhật bản. TIẾNG NHẬT ĐƠN GIẢN !

+ Xem thêm