Số nét
9
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 洵
- 氵旬
- 氵勹日
Hán tự
TUÂN
Nghĩa
Thực sự, chân thực
Âm On
ジュン シュン
Âm Kun
の.ぶ まこと.に
Đồng âm
旬俊巡循殉遵駿峻詢
Đồng nghĩa
眞真質確実
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Thực sự, chân thực Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
洵
Nước bao bọc trong ngày như công tử bột không TUÂN theo quy tắc gì
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa: : |
---|---|---|---|---|
1 | 洵美 | まことび | TUÂN MĨ | thanh |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 渇徇恂洶荀陥殉涅泡油焔混渚汨温湿聘詢汚旬
VÍ DỤ PHỔ BIẾN