Created with Raphaël 2.1.2123564781091112

Số nét

12

Cấp độ

JLPTN1

Bộ phận cấu thành

Hán tự

DŨNG

Nghĩa
Sôi sục
Âm On
ユウ ヨウ
Âm Kun
.く
Đồng âm
用容融踊勇溶庸蓉
Đồng nghĩa
沸火熱噴
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Nước vọt ra. Vọt lên. Giá hàng cao vọt lên. Giải nghĩa chi tiết

MẸO NHỚ NHANH

Giải Nghĩa kanji 湧

Người dũng cảm ý chí sôi hùng hục

Dũng phun nước ra

DŨNG khí sôi sục uống Nước mà con Ma Nam nấu

Gặp THUỶ, DŨNG LỰC Trỗi Dậy

đất NƯỚC cần những người DŨNG cảm có ý chí SÔI SỤC

  • 1)Nước vọt ra. Tô Thức [蘇軾] : Phong khởi thủy dũng [風起水湧] (Hậu Xích Bích phú [後赤壁賦]) Gió nổi nước tung.
  • 2)Vọt lên.
  • 3)Giá hàng cao vọt lên.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
くわくsôi sục
き水 わきみずnước nguồn
き上る わきのぼる xuất hiện
き出る わきでる phun ra; trào ra; chảy ra
き上がる わきあがる xuất hiện
出量 ゆうしゅつりょう sự sản xuất
き起る わきおこる sự lên
Ví dụ Âm Kun
わく DŨNGSôi sục
降ってふってわく Để xảy ra thình lình
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Onyomi
ゆうすい DŨNG THỦY(hiếm có) phun ra (của) nước
ゆうしゅつ DŨNG XUẤTPhun ra ngoài
出量 ゆうしゅつりょう DŨNG XUẤT LƯỢNGSự sản xuất
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
ゆうすい DŨNG THỦY(hiếm có) phun ra (của) nước
ゆうしゅつ DŨNG XUẤTPhun ra ngoài
出量 ゆうしゅつりょう DŨNG XUẤT LƯỢNGSự sản xuất
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

KANJ TƯƠNG TỰ

  • 勇甥渭滝溜嫐舅演漁慂浬涌娚潘澑勵踴嬲油沺
VÍ DỤ PHỔ BIẾN

Tác giả Tiếng Nhật Đơn Giản

📢 Trên con đường dẫn đến THÀNH CÔNG, không có DẤU CHÂN của những kẻ LƯỜI BIẾNG


Mình là người sáng lập và quản trị nội dung cho trang Tiếng Nhật Đơn Giản
Những bài viết trên trang Tiếng Nhật Đơn Giản đều là kiến thức, trải nghiệm thực tế, những điều mà mình học hỏi được từ chính những đồng nghiệp Người Nhật của mình.

Hy vọng rằng kinh nghiệm mà mình có được sẽ giúp các bạn hiểu thêm về tiếng nhật, cũng như văn hóa, con người nhật bản. TIẾNG NHẬT ĐƠN GIẢN !

+ Xem thêm