Số nét
13
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 溜
- 氵留
Hán tự
LỰU
Nghĩa
Thu góp; để dành tiền.
Âm On
リュウ
Âm Kun
た.まる たま.る た.める したた.る たまり ため
Đồng âm
流留硫瑠琉
Đồng nghĩa
貯積蓄儲
Trái nghĩa
Giải nghĩa
thu góp; để dành tiền. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
溜
Nước động lưu lại trên quả lựu
7 ô thầy Bói VÔ TƯ LỰ đang treo mình trên vách Núi
Nước còn lưu lại trên ruộng LỰU
Tụi Lưu học sinh trá hình còn “đọng” lại ở trong Nước ngày nào như Lựu mìn nổ chậm ngày đấy
THỦY 氵LƯU 留 luyến LỰU 溜
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
溜まり | たまり | LỰU | Tiền nợ lẽ ra phải trả trước đó |
溜り | たまり | LỰU | Tiền nợ lẽ ra phải trả trước đó |
溜まり場 | たまりば | LỰU TRÀNG | Nơi tụ họp những người quen |
溜り場 | たまりば | LỰU TRÀNG | Việc tụ lại làm lốm đốm |
溜まり水 | たまりすい | LỰU THỦY | Nước đọng |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
溜め | ため | LỰU | Hầm chứa phân |
溜める | ためる | LỰU | Đọng lại |
溜め池 | ためち | LỰU TRÌ | Bể chứa nước |
溜め息 | ためいき | LỰU TỨC | Tiếng thở dài |
溜め込む | ためこむ | LỰU | Dành dụm |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
溜める | ためる | LỰU | Đọng lại |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
溜まる | たまる | LỰU | Đọng lại |
溜る | たまる | LỰU | Tập hợp |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
溜まる | たまる | LỰU | Đọng lại |
溜る | たまる | LỰU | Tập hợp |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
乾溜 | かんりゅう | KIỀN LỰU | Sự sấy khô |
分溜 | ぶんりゅう | PHÂN LỰU | Rạn nứt |
溜飲 | りゅういん | LỰU ẨM | Sự làm cho thoả mãn |
蒸溜 | じょうりゅう | CHƯNG LỰU | Sự cất |
溜飲が下がる | りゅういんがさがる | Làm vừa lòng | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 瑠榴瘤留霤餾鰡滝溘粱演漁滲湧渭琺潘澑梁淞
VÍ DỤ PHỔ BIẾN