Số nét
5
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 牙
- 亅丿
Hán tự
NHA
Nghĩa
Răng, răng nanh
Âm On
ガ ゲ
Âm Kun
きば は
Đồng âm
若雅御芽疋
Đồng nghĩa
歯臼
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Răng to. Thử nha tước giác [鼠牙雀角] đặt điều gây sự kiện tụng. Ngà, ngà voi dùng làm đồ được, gọi tắt là nha. Các tướng nhỏ (ti tướng) gọi là nha tướng [牙將]. Người giới thiệu sự buôn bán gọi là nha quái [牙儈] (lái). Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

牙
Số 9 có lưỡi NHA
Có chữ TÀI nhưng cũng gần giống chữ niên
=> Đây là thanh Niên Tài năng đó NHA , chị hiểu hôn
Cố giáo thảo ăn kẹo mạch nha
Gần năm răng NHA mới nhú tài thật
Nha phủ Bốn Năm Răng nha.
Ô (オ) 1 cái Răng to
- 1)Răng to.
- 2)Thử nha tước giác [鼠牙雀角] đặt điều gây sự kiện tụng.
- 3)Ngà, ngà voi dùng làm đồ được, gọi tắt là nha. Như nha bài [牙牌] cái thẻ ngà.
- 4)Các tướng nhỏ (ti tướng) gọi là nha tướng [牙將].
- 5)Người giới thiệu sự buôn bán gọi là nha quái [牙儈] (lái).
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
牙きばngà | ||
牙城がじょうđồn | ||
歯牙しが không chú ý | ||
爪牙そうが cánh tay phải | ||
象牙ぞうげngà | ||
歯牙状しがじょうđường viền hình răng; đường cắt kính hình răng | ||
象牙色ぞうげいろrắng ngà | ||
象牙の塔ぞうげのとうtháp ngà | ||
象牙質ぞうげしつngà răng . |
Ví dụ Âm Kun
西班牙 | にしはんきば | TÂY BAN NHA | Nước Tây Ban Nha |
牙関緊急 | きばせききんきゅう | NHA QUAN KHẨN CẤP | Chứng cứng khít hàm |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
歯牙 | しが | XỈ NHA | Không chú ý |
毒牙 | どくが | ĐỘC NHA | Răng nanh có độc |
爪牙 | そうが | TRẢO NHA | Cánh tay phải |
牙城 | がじょう | NHA THÀNH | Thành lũy |
歯牙状 | しがじょう | XỈ NHA TRẠNG | Đường viền hình răng |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
象牙 | ぞうげ | TƯỢNG NHA | Ngà |
象牙色 | ぞうげいろ | TƯỢNG NHA SẮC | Trắng ngà |
象牙質 | ぞうげしつ | TƯỢNG NHA CHẤT | Ngà răng |
象牙の塔 | ぞうげのとう | TƯỢNG NHA THÁP | Tháp ngà |
象牙細工 | ぞうげざいく | TƯỢNG NHA TẾ CÔNG | Nghệ thuật khắc ngà |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 冴芽邪呀既訝雅慨概鴉穿厩谺
VÍ DỤ PHỔ BIẾN