Created with Raphaël 2.1.2124356798

Số nét

9

Cấp độ

JLPTN1

Bộ phận cấu thành

Hán tự

ĐỘC

Nghĩa
Một mình, đơn độc
Âm On
ドク トク
Âm Kun
ひと.り
Nanori
どいつ どっ
Đồng âm
督読毒篤
Đồng nghĩa
自一単唯
Trái nghĩa
双衆群多複
Giải nghĩa
Tục dùng như chữ độc [獨]. Giản thể của chữ [獨]. Giải nghĩa chi tiết

MẸO NHỚ NHANH

Giải Nghĩa kanji 独

Cả chó và bọ đều đơn độc .

Độc thân không dùng 3 con sói

ĐỘC thân nên nuôi Chó và côn Trùng

Ngộ độc khi ăn thịt chó và côn trùng

Có 3 con Côn TRÙNG rất ĐỘC

  • 1)Tục dùng như chữ độc [獨].
  • 2)Giản thể của chữ [獨].
Ví dụ Hiragana Nghĩa
はんどくりつ Nửa độc lập
たんどく đơn độc; một mình
はんどく chống Đức
わどく Nhật-Đức
こどく cô đơn; cô độc; lẻ loi; một mình
Ví dụ Âm Kun
ひとり ĐỘCĐộc
りで ひとりで ĐỘCMột mình
り子 ひとりご ĐỘC TỬCon một
り身 ひとりみ ĐỘC THÂNNgười đàn ông độc thân (phụ nữ)
りっ子 ひとりっこ ĐỘC TỬMột trẻ em duy nhất
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Onyomi
わどく HÒA ĐỘCNhật-Đức
こどく CÔ ĐỘCCô đơn
どくわ ĐỘC HÒATiếng Đức và tiếng Nhật
どくざ ĐỘC TỌASự ngồi một mình
どくし ĐỘC CHỈBáo chí Đức phát hành
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

KANJ TƯƠNG TỰ

  • 狐虹蚊狸蚤蚓蚪蚌狼狛狙蛋蚶蚯蛆狂蛙蛮猥触形妍枅刑開併型荊剏垪屏丼笄胼迸餅寿邦昇斉奔
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
  • 独身(どくしん)
    Độc thân, chưa lập gia đình
  • 独学(どくがく)
    Tự giáo dục
  • 独文(どくぶん)
    Văn học Đức
  • 独裁政治(どくさいせいじ)
    Chế độ độc tài, chế độ chuyên chế
  • 独善的な(どくぜんてきな)
    Tự cho mình là đúng
  • 単独(たんどく)
    Duy nhất, độc thân, độc tấu
  • 孤独な(こどくな)
    Một mình, cô lập, cô đơn
  • 独立する(どくりつする)
    Giành độc lập
  • 独占する(どくせんする)
    Độc quyền
  • 独走する(どくそうする)
    Chạy một mình, làm như một người thích
  • 独り(ひとり)
    Một mình, chưa lập gia đình
  • 独り者(ひとりもの)
    Người độc thân

Tác giả Tiếng Nhật Đơn Giản

📢 Trên con đường dẫn đến THÀNH CÔNG, không có DẤU CHÂN của những kẻ LƯỜI BIẾNG


Mình là người sáng lập và quản trị nội dung cho trang Tiếng Nhật Đơn Giản
Những bài viết trên trang Tiếng Nhật Đơn Giản đều là kiến thức, trải nghiệm thực tế, những điều mà mình học hỏi được từ chính những đồng nghiệp Người Nhật của mình.

Hy vọng rằng kinh nghiệm mà mình có được sẽ giúp các bạn hiểu thêm về tiếng nhật, cũng như văn hóa, con người nhật bản. TIẾNG NHẬT ĐƠN GIẢN !

+ Xem thêm