Số nét
15
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 璃
- 王离
- 王㐫禸
- 王㐫冂厶
- 王亠凶禸
- 王亠凶冂厶
- 王亠凵㐅禸
- 王亠凵㐅冂厶
- 王
Hán tự
LI
Nghĩa
Pha lê
Âm On
リ
Âm Kun
Đồng âm
理離裏里履麗厘痢鯉李莉哩浬狸裡
Đồng nghĩa
宝玉珠
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Xem lưu li [琉璃]. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

璃
Quân vương đội mũ rèn gươm
Đặt trong cối đá màu cườm lưu li.
Khu vương ở thì xanh màu lưu li
Vua chúa ngày xưa hay dùng đao đào ruộng giấu ngọc LƯU li
Vua có da màu PHA lê
Ô vua đầu u mê mụ mị cho quây quanh hết ngọc lưu Li
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
玻璃 | はり | PHA LI | Pha lê |
瑠璃 | るり | LƯU LI | Đá da trời |
浄瑠璃 | じょうるり | TỊNH LƯU LI | Kịch ba-lat |
瑠璃色 | るりいろ | LƯU LI SẮC | Xanh da trời |
瑠璃唐草 | るりからくさ | LƯU LI ĐƯỜNG THẢO | Màu xanh đứa trẻ -e vâng (tên (của) cây) |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 漓離擒棄瑶琉黐籬禽魑靺檎羶寶潤醇嘱駐養瑩
VÍ DỤ PHỔ BIẾN