Số nét
21
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 癪
- 疒積
- 疒禾責
- 疒禾龶貝
Hán tự
SÁCH
Nghĩa
Cáu giận, tức giận.
Âm On
Âm Kun
しゃく
Đồng âm
策索冊柵
Đồng nghĩa
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Cáu giận, tức giận. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

癪
Tích luỹ nhiều bệnh thì bị tức
- 1)Cáu giận, tức giận.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
小癪 | こしゃく | TIỂU | Trơ tráo |
癇癪 | かんしゃく | Đam mê | |
癪の種 | しゃくのたね | CHỦNG | Làm cáu |
疳癪玉 | かんしゃくだま | NGỌC | Phù hợp với (của) sự giận dữ |
癇癪持ち | かんしゃくもち | TRÌ | Người nóng tính |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 積簀磧漬嘖債勣責蹟攅績讃賛癩纉齎贓顫襭鑚
VÍ DỤ PHỔ BIẾN