Số nét
5
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 癶
Hán tự
BÁT
Nghĩa
Gạt ngược lại, trở lại
Âm On
ハツ
Âm Kun
Đồng âm
八不抜般鉢捌溌
Đồng nghĩa
入戻帰復
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Gạt ra, đạp. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
癶
Tượng hình: Mưa rơi trên mái nhà nên vừa bước chân ra đã phải quay trở lại
Hạt mưa rơi vào mái nhà văng ngược ra
Bát tràng Mái gốm Chấn song.
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 発癸廃登溌撥醗癈祭揆發蔡澄嶝燈橙磴證鐙葵
VÍ DỤ PHỔ BIẾN