Số nét
14
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 碧
- 珀石
- 王白石
- 珀丆口
- 王白丆口
- 珀一丿口
- 王白一丿口
- 石
Hán tự
BÍCH
Nghĩa
Ngọc bích
Âm On
ヘキ ヒャク
Âm Kun
Đồng âm
壁璧
Đồng nghĩa
翠青蒼
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Ngọc bích. Phàm cái gì sắc xanh đều gọi là bích. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

碧
ông vua mặt trắng tặng cho một hòn đá ngọc bích
Bạch vương có hòn đá màu xanh ngọc BÍCH
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
碧い | へきい | BÍCH | Xanh da trời |
碧山 | へきやま | BÍCH SAN | Những núi xanh lục |
碧水 | へきすい | BÍCH THỦY | Biển cả |
碧眼 | へきがん | BÍCH NHÃN | Mắt xanh |
碧空 | へきくう | BÍCH KHÔNG | Bầu trời xanh |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 礫磁碑酲碯確磋篁蝗碼磊碓碍瑚碁碕聖碇煌遑
VÍ DỤ PHỔ BIẾN