Số nét
10
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 秦
- 三人禾
- 一一一人禾
- 禾
Hán tự
TẦN
Nghĩa
Nước Tần. Nhà Tần
Âm On
シン
Âm Kun
はた
Đồng âm
新残散津賛尽辛頻傘賓迅薪晋撒
Đồng nghĩa
国
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Nước Tần. Nhà Tần (248-207, trước T. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
秦
3 người trồng lúa thời nhà TẦN
Xuyên không về thời tần thấy 3 người đang trồng lúa
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa: : |
---|---|---|---|---|
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 奏泰俸捧春畉棒湊奉蓁榛扶芙輳失夫夬秩秧規
VÍ DỤ PHỔ BIẾN