Số nét
12
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 稀
- 禾希
- 禾㐅布
Hán tự
HI
Nghĩa
Thưa thớt
Âm On
キ ケ
Âm Kun
まれ まばら
Đồng âm
喜希犠戯厘嬉熙屎
Đồng nghĩa
希珍疎乏少
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Thưa thớt. Lỏng. Ít, hiếm có. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
稀
HI hữu mới có 1 cây Lúa chết thôi
Hi hữu mới dùng kéo cắt vải để cắt lúa
Hi vọng vào cây lúa là ít ỏi.
Thập cổ lai hy
Hi hữu mới có lúa ngôi sao mọc trong thành thị
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 秘秡幾犂痞瑟躯晞欷種誘称透唏祕莠銹乗秒歪
VÍ DỤ PHỔ BIẾN