Số nét
13
Cấp độ
JLPTN3
Bộ phận cấu thành
- 続
- 糸売
- 糸士冖儿
Hán tự
TỤC
Nghĩa
Tiếp tục, chuỗi
Âm On
ゾク ショク コウ キョウ
Âm Kun
つづ.く つづ.ける つぐ.ない
Đồng âm
足玉宿息却即俗粛夙
Đồng nghĩa
継連
Trái nghĩa
断
Giải nghĩa
Tiếp tục Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
Tôi vẫn tiếp tục (続) bán (売) chỉ (糸)
Tiếp TỤC bán DÂY
TIếp TỤC bán CHỈ
Tôi cũng đang tiếp tục đi trên Con đường tơ lụa đây : Buôn bán tơ lụa,vải vóc !
Cảnh sát Liên TỤC phá được đường dây (糸) buôn (売) ma túy
連続 XE chạy LIÊN TỤC trên Đường để BÁN CHỈ
Sợi tơ TIẾP TỤC được bán (mại)
Chỉ được bán liên tục
- 1)Tiếp tục
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
存続 | そんぞく | khoảng thời gian mà một việc tồn tại; sự tồn tại lâu dài |
引続き | ひきつづき | tiếp tục; liên tiếp |
手続 | てつづき | thủ tục |
手続き | てつづき | pháp; thủ tục |
持続 | じぞく | sự kéo dài; kéo dài |
Ví dụ Âm Kun
続く | つづく | TỤC | Liên tục |
引き続く | ひきつづく | DẪN TỤC | Để tiếp tục (một thời gian dài (lâu)) |
打ち続く | うちつづく | ĐẢ TỤC | Sự liên tiếp không ngừng |
降り続く | ふりつづく | HÀNG TỤC | Tiếp tục mưa |
下巻に続く | げかんにつづく | Còn tiếp (đón xem tập sau) | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
続ける | つづける | TỤC | Còn |
見続ける | みつづける | KIẾN TỤC | Nhìn lâu |
打ち続ける | うちつづける | Tới cú đánh nhiều lần | |
持ち続ける | もちつづける | Để vẫn còn bên trong | |
書き続ける | かきつづける | Tiếp tục viết | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
勉強を続ける | べんきょうをつづける | Tiếp tục học | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
任務を続行する | にんむをぞっこうする | Kế nhiệm | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
持続 | じぞく | TRÌ TỤC | Sự kéo dài |
勤続 | きんぞく | CẦN TỤC | Sự phục vụ liên tục |
存続 | そんぞく | TỒN TỤC | Khoảng thời gian mà một việc tồn tại |
存続する | そんぞく | TỒN TỤC | Tồn tại lâu dài |
後続 | こうぞく | HẬU TỤC | Thành công |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 統綾綬結絖索繞纔纏續継絹遜絳經綉綏絽綛綟
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 継続する(けいぞくする)Tiếp tục
- 連続する(れんぞくする)Xảy ra liên tiếp
- 接続する(せつぞくする)Kết nối
- 続出する(ぞくしゅつする)Lần lượt xuất hiện
- 続く(つづく)Tiếp tục [vi]
- 続ける(つづける)Tiếp tục [vt]
- 手続き(てつづき)Thủ tục