Số nét
17
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 繋
- 軗糸
- 車殳糸
- 車几又糸
- 糸
Hán tự
HỆ
Nghĩa
Kết nối; buộc.
Âm On
ケイ
Âm Kun
つな.ぐ かか.る か.ける
Đồng âm
係系匸
Đồng nghĩa
結連絡
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Kết nối; buộc. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
繋
Dùng dây quan hệ buộc xe kẻ thù
Lấy DÂY buộc XE của kẻ THÙ phải thật HỆ trọng
Tặng xe 車 cho kẻ thù 殳 để buộc sợi dây 糸 quan hệ
撃 hệ tay không công Kích xe địch
繋 Hệ chơi dây buộc lấy xe địch
Trong chiến trang lấy Dây buộc Xe kẻ Thù là việc Hệ trọng
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
沖に繋る船 | おきにかかるふね | Ship buộc ra khỏi bờ biển | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
繋ぐ | つなぐ | HỆ | Buộc vào |
手を繋ぐ | てをつなぐ | THỦ HỆ | Tới những bàn tay nối (với) |
顔を繋ぐ | かおをつなぐ | NHAN HỆ | Tiếp tục làm quen |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
繋辞 | けいじ | HỆ TỪ | Bộ phận nối |
繋争 | けいそう | HỆ TRANH | Một cuộc tranh luận |
繋属 | けいぞく | HỆ CHÚC | Mối quan hệ |
繋縛 | けいばく | HỆ PHƯỢC | Sự ràng buộc |
繋船 | けいせん | HỆ THUYỀN | Buộc |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 緞縵縺轂緩緊撃蘰綬綴轡経徽繍縮繊螺總繆繦
VÍ DỤ PHỔ BIẾN