Số nét
6
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 而
- 一丿冂丨丨
Hán tự
NHI
Nghĩa
Mà, và
Âm On
ジ ニ
Âm Kun
しこ.うして しか.して しか.も しか.れども すなわち なんじ しかるに
Đồng âm
二児耳弐爾餌濡儿
Đồng nghĩa
且又並
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Mày. Mà, vậy, dùng làm trợ ngữ. Bèn, lời nói chuyển xuống. Lông má. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
而
Nhìn như 1 一 cái bồ cào 4 răng của chư bát giới
Nhi đồng Và Một chiếc Bồ Cào 4 Răng của bát giới.
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
而立 | じりつ | LẬP | Già đi 30 |
形而下 | けいじか | HÌNH HẠ | Vật lý |
形而上 | けいじじょう | HÌNH THƯỢNG | Siêu hình |
形而下学 | けいじかがく | HÌNH HẠ HỌC | Những khoa học vật lý |
形而上学 | けいじじょうがく | HÌNH THƯỢNG HỌC | Siêu hình học |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 耐猯粫需惴揣湍瑞端儒嬬濡懦臑襦糯蠕轜喘孺
VÍ DỤ PHỔ BIẾN