Số nét
6
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 耒
- 丿未
- 一未
- 一一木
- 丿一木
Hán tự
LỖI
Nghĩa
Cái cày
Âm On
ライ ルイ
Âm Kun
き く すき
Đồng âm
利雷
Đồng nghĩa
耕田
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Cái cầy. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

耒
Hai cái cây ghép Lỗi thành cái Cày
Lỗi lầm bởi do lấy Hai cái Cây làm Cái Cày.
Con dê bị chủ bắt đi cày ruộng
CÀY đất thành 2 LỖI (luống) để chồng CÂY
Hai cái cây làm thành 1 cái cày lỗi
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 耙耜誄耗耘耡朱侏耕耨藉亦朿朶材杖束杤禾末
VÍ DỤ PHỔ BIẾN