Số nét
10
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 脆
- 月危
- 月厃㔾
- 月⺈厂㔾
Hán tự
THÚY
Nghĩa
Tục dùng như chữ thúy [脃].
Âm On
ゼイ セイ セツ
Âm Kun
もろ.い よわい わい
Đồng âm
水始垂睡翠瑞誰
Đồng nghĩa
質責製精聖静
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Tục dùng như chữ thúy [脃]. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
脆
THÚY mỏng manh, NGUY hiểm như chị NGUYỆT thảo mai.
NGUYỆT múa rối (もろい) mềm dẻo nhưng rất NGUY hiểm và thâm THUÝ
Trăng mà che mặt trời thì rất NGUY hiểm với đôi mắt thanh THÚY của con người
Chị Nguyệt dùng MAI THÚY thì rất nguy Hiểm
Thúy 脆 Tháng 月 này sẽ gặp Nguy 危 hiểm.
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
脆い | もろい | THÚY | Giòn |
涙脆い | なみだもろい | LỆ THÚY | Mau nước mắt |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
脆化 | ぜいか | THÚY HÓA | Kim loại và nhựa mất tính lan truyền và độ dẻo dai của chúng |
脆性 | ぜいせい | THÚY TÍNH | Tính giòn |
脆弱 | ぜいじゃく | THÚY NHƯỢC | Mỏng manh |
脆弱性 | ぜいじゃくせい | THÚY NHƯỢC TÍNH | Tính chất có thể bị tổn thương |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 詭危膽脈胯脚軛胞腕服跪厭角扼阨卮譫厄胸箙
VÍ DỤ PHỔ BIẾN